WebbTra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'initially' trong tiếng Việt. initially là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. WebbFör 1 dag sedan · Initially definition: Initially means soon after the beginning of a process or situation, rather than in the... Meaning, pronunciation, translations and examples
"initially" là gì? Nghĩa của từ initially trong tiếng Việt. Từ điển Anh ...
Webb23 maj 2024 · 1. Tương Liên Từ (Coordinators - C) Từ, cụm từ nối các mệnh đề độc lập, tương đương nhau về mặt chức năng. Vị trí: Đứng giữa 2 mệnh đề và sau dấu phẩy. VD: I researched the topic, and I created the presentation. 2. Liên Từ Phụ Thuộc (Subordinators - S) Nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng: 1 mệnh đề chính và 1 mệnh đề … WebbInitial là một danh từ, tính từ, động từ khá phổ biến trong tiếng anh. Initial được phiên âm là /ɪˈnɪʃ.əl/ 2. Cách sử dụng initial Danh từ initial The noun “initial” refers to the first … botchief store
Nghĩa Của Từ Initially Là Gì, Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử …
WebbÖversättning av "initially" till svenska. inledningsvis, i början, ursprungligen är de bästa översättningarna av "initially" till svenska. Exempel på översatt mening: I initially … WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Initial spindle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … Webb18 dec. 2024 · Answer. The first step is to identify the following numbers: Fixed Capital Investment = $5,000. Working Capital Investment = $800. Salvage Value = $1,500. Book Value = $1,000. Tax Rate = 35%. Then, we can input the numbers into our formula: Thus, the initial outlay is $4,475. botchief free